Có 2 kết quả:

造岩矿物 zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ造岩礦物 zào yán kuàng wù ㄗㄠˋ ㄧㄢˊ ㄎㄨㄤˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rock-forming mineral

Từ điển Trung-Anh

rock-forming mineral